牵挂 qiānguà
volume volume

Từ hán việt: 【khản quải】

Đọc nhanh: 牵挂 (khản quải). Ý nghĩa là: bận tâm; bận lòng; lo lắng; quan tâm. Ví dụ : - 她总是牵挂家人。 Cô ấy luôn bận lòng về gia đình.. - 我会牵挂你的一切。 Tôi sẽ quan tâm về mọi thứ của bạn.. - 我牵挂着他的未来。 Tôi lo lắng về tương lai của anh ấy.

Ý Nghĩa của "牵挂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

牵挂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bận tâm; bận lòng; lo lắng; quan tâm

挂念

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 牵挂 qiānguà 家人 jiārén

    - Cô ấy luôn bận lòng về gia đình.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 牵挂 qiānguà de 一切 yīqiè

    - Tôi sẽ quan tâm về mọi thứ của bạn.

  • volume volume

    - 牵挂着 qiānguàzhe de 未来 wèilái

    - Tôi lo lắng về tương lai của anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵挂

  • volume volume

    - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 牵挂 qiānguà 家人 jiārén

    - Cô ấy luôn bận lòng về gia đình.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • volume volume

    - 牵挂着 qiānguàzhe 那位 nàwèi 孤独 gūdú de 老人 lǎorén

    - Cô ấy luôn nhớ về cụ già cô đơn đó.

  • volume volume

    - 爸爸妈妈 bàbamāma 嘱咐 zhǔfù zài 外边 wàibian yào 好好 hǎohǎo 工作 gōngzuò 家里 jiālǐ de shì 不用 bùyòng 牵挂 qiānguà

    - Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 牵挂 qiānguà de 一切 yīqiè

    - Tôi sẽ quan tâm về mọi thứ của bạn.

  • volume volume

    - 牵挂着 qiānguàzhe de 未来 wèilái

    - Tôi lo lắng về tương lai của anh ấy.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 牵挂 qiānguà 远方 yuǎnfāng de 朋友 péngyou

    - Cô ấy luôn nhớ về những người bạn ở phương xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiên , Khản
    • Nét bút:一ノ丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KBHQ (大月竹手)
    • Bảng mã:U+7275
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa