缅怀 miǎnhuái
volume volume

Từ hán việt: 【miến hoài】

Đọc nhanh: 缅怀 (miến hoài). Ý nghĩa là: nhớ lại; tưởng nhớ. Ví dụ : - 缅怀先烈创业的艰难。 nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.

Ý Nghĩa của "缅怀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

缅怀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhớ lại; tưởng nhớ

追想 (已往的事迹)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缅怀 miǎnhuái 先烈 xiānliè 创业 chuàngyè de 艰难 jiānnán

    - nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅怀

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 问题 wèntí shàng 虚怀若谷 xūhuáiruògǔ

    - Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.

  • volume volume

    - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • volume volume

    - duì 忏悔 chànhuǐ de 罪人 zuìrén 一概 yīgài 慈悲为怀 cíbēiwèihuái

    - Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.

  • volume volume

    - 使 shǐ 女朋友 nǚpéngyou 怀孕 huáiyùn le

    - Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.

  • volume volume

    - 缅怀 miǎnhuái 忠烈 zhōngliè

    - nhớ lại những người trung liệt.

  • volume volume

    - 高洁 gāojié de 情怀 qínghuái

    - tâm tình cao quý

  • volume volume

    - 缅怀 miǎnhuái 先烈 xiānliè 创业 chuàngyè de 艰难 jiānnán

    - nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 怀念 huáiniàn 自己 zìjǐ de 故乡 gùxiāng

    - Anh ấy thường xuyên nhớ quê hương của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Diến , Miến , Miễn
    • Nét bút:フフ一一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWL (女一一田中)
    • Bảng mã:U+7F05
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa