单挂号 dān guàhào
volume volume

Từ hán việt: 【đơn quải hiệu】

Đọc nhanh: 单挂号 (đơn quải hiệu). Ý nghĩa là: bưu kiện không cần giao lại biên nhận.

Ý Nghĩa của "单挂号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bưu kiện không cần giao lại biên nhận

邮件的一种,指没有回执的挂号邮件

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单挂号

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiǎng 取消 qǔxiāo 订单 dìngdān 订单号 dìngdānhào shì 000745

    - Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.

  • volume volume

    - 单据 dānjù de 编号 biānhào 丢失 diūshī le

    - Số hiệu của chứng từ đã mất.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 已经 yǐjīng 挂不上 guàbùshàng hào le

    - Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào zài 前台 qiántái 挂号 guàhào

    - Bạn cần đăng ký tại quầy lễ tân.

  • volume volume

    - zài 这家 zhèjiā 医院 yīyuàn guà guò hào

    - Tôi đã từng đăng ký khám bệnh ở bệnh viện này.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 购物 gòuwù 订单号 dìngdānhào 我们 wǒmen 不能 bùnéng 供应 gōngyìng 你们 nǐmen

    - Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 学号 xuéhào 黑板 hēibǎn shàng yǒu 名单 míngdān

    - Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.

  • - 寄挂号信 jìguàhàoxìn shí 记得 jìde 保留 bǎoliú hǎo 回执单 huízhídān

    - Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao