Đọc nhanh: 羁旅 (ki lữ). Ý nghĩa là: sống nơi đất khách quê người; ở nơi đất khách quê người.
羁旅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sống nơi đất khách quê người; ở nơi đất khách quê người
长久寄居他乡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羁旅
- 为 旅客 提供方便
- Dành cho du khách sự thuận tiện.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 羁旅
- sống lâu ngày trên đất khách quê người.
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 为了 旅行 , 她 努力 挣钱
- Cô ấy chăm chỉ kiếm tiền để đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
羁›