• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌)

  • Pinyin: Guà
  • Âm hán việt: Quải
  • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘圭
  • Thương hiệt:QGG (手土土)
  • Bảng mã:U+6302
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 挂

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 挂 theo âm hán việt

挂 là gì? (Quải). Bộ Thủ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: treo lên. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • treo lên

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ quải .

Từ ghép với 挂