部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌)
Các biến thể (Dị thể) của 挂
掛
罣
挂 là gì? 挂 (Quải). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一一丨一一丨一). Ý nghĩa là: treo lên. Chi tiết hơn...