顾虑 gùlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【cố lự】

Đọc nhanh: 顾虑 (cố lự). Ý nghĩa là: nỗi lo; nỗi bận tâm; băn khoăn, lo lắng; băn khoăn; đắn đo; lo ngại; nghĩ ngợi; e dè; ngại ngần. Ví dụ : - 他的顾虑一直都存在。 Anh ấy lúc nào cũng tồn tại nỗi bận tâm.. - 你的顾虑我能理解。 Tôi có thể hiểu những nỗi lo của bạn.. - 大家的顾虑各不相同。 Nỗi sợ của mỗi người là khác nhau.

Ý Nghĩa của "顾虑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

顾虑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi lo; nỗi bận tâm; băn khoăn

担心会有不好的后果,不敢大胆说或者做的这种想法

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 顾虑 gùlǜ 一直 yìzhí dōu 存在 cúnzài

    - Anh ấy lúc nào cũng tồn tại nỗi bận tâm.

  • volume volume

    - de 顾虑 gùlǜ 我能 wǒnéng 理解 lǐjiě

    - Tôi có thể hiểu những nỗi lo của bạn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 顾虑 gùlǜ 各不相同 gèbùxiāngtóng

    - Nỗi sợ của mỗi người là khác nhau.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 顾虑 gùlǜ jiù 直接 zhíjiē shuō

    - Có băn khoăn gì cứ nói thẳng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

顾虑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lo lắng; băn khoăn; đắn đo; lo ngại; nghĩ ngợi; e dè; ngại ngần

担心会有不好的后果,不敢勇敢地说或者做

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 顾虑 gùlǜ gàn 不好 bùhǎo

    - Đừng lo lắng về việc làm không tốt.

  • volume volume

    - 顾虑 gùlǜ 家人 jiārén 不敢 bùgǎn 远行 yuǎnxíng

    - Anh ấy lo lắng về gia đình, không dám đi xa.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 顾虑 gùlǜ 勇敢 yǒnggǎn 前行 qiánxíng

    - Bạn đừng lo lắng, hãy dũng cảm tiến lên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 顾虑

✪ 1. Động từ (有/引起/消除...) + 顾虑

thể hiện tác động, trạng thái khác nhau liên quan đến “顾虑”

Ví dụ:
  • volume

    - 真诚 zhēnchéng 沟通 gōutōng 消除 xiāochú 顾虑 gùlǜ 重归于好 zhòngguīyúhǎo

    - Chân thành trao đổi để xóa đi nỗi bận tâm, làm lành với nhau.

  • volume

    - de 行为 xíngwéi 引起 yǐnqǐ 顾虑 gùlǜ 注意 zhùyì diǎn

    - Hành vi của bạn gây ra nỗi lo , cần phải chú ý.

✪ 2. 顾虑 + 重重/很多

rất......

Ví dụ:
  • volume

    - zuò 决定 juédìng shí 顾虑 gùlǜ 很多 hěnduō

    - Cô ấy bận tâm rất nhiều khi đưa ra quyết định.

  • volume

    - 面对 miànduì 选择 xuǎnzé 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾虑

  • volume volume

    - 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - suy tư ngổn ngang.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 选择 xuǎnzé 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 顾虑 gùlǜ 各不相同 gèbùxiāngtóng

    - Nỗi sợ của mỗi người là khác nhau.

  • volume volume

    - de 顾虑 gùlǜ 我能 wǒnéng 理解 lǐjiě

    - Tôi có thể hiểu những nỗi lo của bạn.

  • volume volume

    - de 顾虑 gùlǜ 一直 yìzhí dōu 存在 cúnzài

    - Anh ấy lúc nào cũng tồn tại nỗi bận tâm.

  • volume volume

    - zuò 决定 juédìng shí 顾虑 gùlǜ 很多 hěnduō

    - Cô ấy bận tâm rất nhiều khi đưa ra quyết định.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 计划 jìhuà yǒu 很多 hěnduō 顾虑 gùlǜ

    - Anh ấy lo ngại về kế hoạch này.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 顾虑 gùlǜ jiù 直接 zhíjiē shuō

    - Có băn khoăn gì cứ nói thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao