寄挂号信 jì guàhàoxìn
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 寄挂号信 Ý nghĩa là: Gửi thư bảo đảm. Ví dụ : - 请将文件寄挂号信以确保安全送达。 Vui lòng gửi tài liệu bằng thư bảo đảm để đảm bảo gửi đến an toàn.. - 寄挂号信时记得保留好回执单。 Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.

Ý Nghĩa của "寄挂号信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寄挂号信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gửi thư bảo đảm

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng jiāng 文件 wénjiàn 寄挂号信 jìguàhàoxìn 确保安全 quèbǎoānquán 送达 sòngdá

    - Vui lòng gửi tài liệu bằng thư bảo đảm để đảm bảo gửi đến an toàn.

  • volume volume

    - 寄挂号信 jìguàhàoxìn shí 记得 jìde 保留 bǎoliú hǎo 回执单 huízhídān

    - Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄挂号信

  • volume volume

    - 信号 xìnhào pái hěn 重要 zhòngyào

    - Biển hiệu rất quan trọng.

  • volume volume

    - 信号灯 xìnhàodēng 不停 bùtíng 闪着光 shǎnzheguāng

    - Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.

  • volume volume

    - qǐng 挂号 guàhào 寄送 jìsòng 包裹 bāoguǒ

    - Vui lòng gửi gói hàng bằng hình thức bảo đảm.

  • volume volume

    - 挂号信 guàhàoxìn yóu 收件人 shōujiànrén 签收 qiānshōu

    - thư đảm bảo cần phải có chữ ký của người nhận.

  • volume volume

    - 外来 wàilái 信号 xìnhào 干扰 gānrǎo le 卫星通信 wèixīngtōngxìn

    - Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.

  • volume volume

    - 挂号 guàhào le 一封信 yīfēngxìn

    - Tôi đã gửi một bức thư bằng hình thức bảo đảm.

  • - qǐng jiāng 文件 wénjiàn 寄挂号信 jìguàhàoxìn 确保安全 quèbǎoānquán 送达 sòngdá

    - Vui lòng gửi tài liệu bằng thư bảo đảm để đảm bảo gửi đến an toàn.

  • - 寄挂号信 jìguàhàoxìn shí 记得 jìde 保留 bǎoliú hǎo 回执单 huízhídān

    - Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao