Đọc nhanh: 挂碍 (quải ngại). Ý nghĩa là: lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn; ngang ngang. Ví dụ : - 心中没有挂碍 trong lòng không lo lắng vấn vương gì.. - 他一身无挂碍。 anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
挂碍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn; ngang ngang
牵挂;牵掣
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂碍
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
碍›