挂碍 guà'ài
volume volume

Từ hán việt: 【quải ngại】

Đọc nhanh: 挂碍 (quải ngại). Ý nghĩa là: lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn; ngang ngang. Ví dụ : - 心中没有挂碍 trong lòng không lo lắng vấn vương gì.. - 他一身无挂碍。 anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.

Ý Nghĩa của "挂碍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挂碍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn; ngang ngang

牵挂;牵掣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 没有 méiyǒu 挂碍 guàài

    - trong lòng không lo lắng vấn vương gì.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 挂碍 guàài

    - anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂碍

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 挂碍 guàài

    - anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 没有 méiyǒu 挂碍 guàài

    - trong lòng không lo lắng vấn vương gì.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 常常 chángcháng 阻碍交通 zǔàijiāotōng

    - Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.

  • volume volume

    - 不可逾越 bùkěyúyuè de 障碍 zhàngài

    - trở ngại không thể vượt qua

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 困难 kùnnán 成为 chéngwéi 障碍 zhàngài

    - Đừng để khó khăn cản đường bạn.

  • volume volume

    - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 成为 chéngwéi 进步 jìnbù de 障碍 zhàngài

    - Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.

  • volume volume

    - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAMI (一口日一戈)
    • Bảng mã:U+788D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao