Đọc nhanh: 牵累 (khản luỹ). Ý nghĩa là: liên luỵ; liên can; liên quan; vạ lây; hệ luỵ, dính dáng; dính dấp; dính vào; liên luỵ, luỵ; lây. Ví dụ : - 家务牵累。 việc nhà làm luỵ.
牵累 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. liên luỵ; liên can; liên quan; vạ lây; hệ luỵ
因牵制而使受累
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
✪ 2. dính dáng; dính dấp; dính vào; liên luỵ
因牵连而使受累;连累
✪ 3. luỵ; lây
因牵连而使受累
✪ 4. báo hại
因事牵连别人, 使别人也受到损害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵累
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 互相 牵掣
- liên quan lẫn nhau.
- 今天 太累 了 , 我 懒得 做饭
- Hôm nay mệt quá, tôi lười nấu cơm.
- 今天 工作 太 多 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt chết đi được!
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
- 今天 加班 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!
- 不要 再说 了 , 大家 都 很 累
- Đừng nói nữa, mọi người đều mệt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牵›
累›