Đọc nhanh: 冰挂 (băng quải). Ý nghĩa là: băng đọng; lớp băng; hạt băng.
冰挂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng đọng; lớp băng; hạt băng
雨凇的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰挂
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
挂›