Đọc nhanh: 矜重 (căng trọng). Ý nghĩa là: tự trọng.
矜重 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự trọng
矜庄;自重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矜重
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矜›
重›