佻巧 tiāo qiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【điêu xảo】

Đọc nhanh: 佻巧 (điêu xảo). Ý nghĩa là: khinh thường xảo trá, khéo nhưng không nghiêm túc.

Ý Nghĩa của "佻巧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佻巧 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khinh thường xảo trá

轻佻巧诈

✪ 2. khéo nhưng không nghiêm túc

(文辞) 细巧而不严肃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佻巧

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 隐藏 yǐncáng le 真相 zhēnxiàng

    - Anh đã khéo léo che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 陶冶 táoyě 需要 xūyào 耐心 nàixīn 技巧 jìqiǎo

    - Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.

  • volume volume

    - 掌握 zhǎngwò le 游泳 yóuyǒng de 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy thành thạo kỹ năng bơi lội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 训练 xùnliàn 骑兵 qíbīng de 技巧 jìqiǎo

    - Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 错开 cuòkāi le 危险 wēixiǎn

    - Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.

  • volume volume

    - zǒng shuō 巧话 qiǎohuà 骗人 piànrén

    - Anh ấy luôn nói những lời giả dối để lừa người.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiǎng 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.

  • volume volume

    - 掌握 zhǎngwò le 领导 lǐngdǎo de 艺术 yìshù 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy nắm vững kỹ thuật nghệ thuật lãnh đạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiāo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu , Khiêu , Thiêu , Điêu , Điểu , Điệu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLMO (人中一人)
    • Bảng mã:U+4F7B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao