庄严 zhuāngyán
volume volume

Từ hán việt: 【trang nghiêm】

Đọc nhanh: 庄严 (trang nghiêm). Ý nghĩa là: trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang. Ví dụ : - 态度庄严。 thái độ trang nghiêm. - 庄严地宣誓。 trang nghiêm tuyên thệ. - 雄伟庄严的人民英雄纪念碑。 bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.

Ý Nghĩa của "庄严" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

庄严 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang

庄重而严肃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 态度 tàidù 庄严 zhuāngyán

    - thái độ trang nghiêm

  • volume volume

    - 庄严 zhuāngyán 宣誓 xuānshì

    - trang nghiêm tuyên thệ

  • volume volume

    - 雄伟 xióngwěi 庄严 zhuāngyán de 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi

    - bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄严

  • volume volume

    - 态度 tàidù 庄严 zhuāngyán

    - thái độ trang nghiêm

  • volume volume

    - 雄伟 xióngwěi 庄严 zhuāngyán de 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi

    - bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì de 宝座 bǎozuò 非常 fēicháng 庄严 zhuāngyán

    - Ngai vàng của hoàng đế rất uy nghi.

  • volume volume

    - zài 严肃 yánsù de 场合 chǎnghé yào fàng 庄重 zhuāngzhòng 点儿 diǎner

    - ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.

  • volume volume

    - 一副 yīfù 庄严 zhuāngyán de 面孔 miànkǒng

    - Gương mặt trang nghiêm.

  • volume volume

    - 庄严 zhuāngyán 宣誓 xuānshì

    - trang nghiêm tuyên thệ

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 地震 dìzhèn lái de 突然 tūrán 猝不及防 cùbùjífáng 我们 wǒmen de 村庄 cūnzhuāng 损失 sǔnshī 严重 yánzhòng

    - Vì trận động đất xảy ra bất ngờ và không có sự chuẩn bị trước nên làng chúng tôi bị thiệt hại nặng nề.

  • volume volume

    - 这尊 zhèzūn 佛像 fóxiàng hěn 庄严 zhuāngyán

    - Pho tượng Phật này rất trang nghiêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Bành , Trang
    • Nét bút:丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IG (戈土)
    • Bảng mã:U+5E84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa