端庄 duānzhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【đoan trang】

Đọc nhanh: 端庄 (đoan trang). Ý nghĩa là: đoan trang; lễ độ; đoan chính, chững. Ví dụ : - 神情端庄 dáng vẻ đoan trang. - 举止端庄 cử chỉ đoan trang

Ý Nghĩa của "端庄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

端庄 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đoan trang; lễ độ; đoan chính

端正庄重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 神情 shénqíng 端庄 duānzhuāng

    - dáng vẻ đoan trang

  • volume volume

    - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng

    - cử chỉ đoan trang

✪ 2. chững

整齐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端庄

  • volume volume

    - 神情 shénqíng 端庄 duānzhuāng

    - dáng vẻ đoan trang

  • volume volume

    - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng

    - cử chỉ đoan trang

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 趾间 zhǐjiān yǒu zhǐ duān yǒu zhǎo

    - Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.

  • volume volume

    - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng yǒu 大家 dàjiā 闺范 guīfàn

    - cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 庄稼 zhuāngjia 去年 qùnián 更强 gèngqiáng

    - Vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều.

  • volume volume

    - de 仪容 yíróng 总是 zǒngshì 端庄 duānzhuāng

    - Dung mạo của cô ấy luôn đoan trang.

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng 斡旋 wòxuán 解决 jiějué 两方 liǎngfāng 争端 zhēngduān

    - đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.

  • volume volume

    - 女孩子 nǚháizi 家家 jiājiā de jiù 应该 yīnggāi 端庄 duānzhuāng 优雅 yōuyǎ

    - Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Bành , Trang
    • Nét bút:丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IG (戈土)
    • Bảng mã:U+5E84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa