Đọc nhanh: 不庄重 (bất trang trọng). Ý nghĩa là: đong đua.
不庄重 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đong đua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不庄重
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 事情 重要 , 不能 搁置
- việc quan trọng, không thể gác lại.
- 由于 地震 来 的 突然 , 猝不及防 , 我们 的 村庄 损失 严重
- Vì trận động đất xảy ra bất ngờ và không có sự chuẩn bị trước nên làng chúng tôi bị thiệt hại nặng nề.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 他 不 尊重 别人 的 感受
- Anh ấy không tôn trọng cảm xúc của người khác.
- 他 一向 很 庄重 , 从来不 耍笑 人
- anh ấy thường nghiêm túc, trước giờ không trêu chọc ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
庄›
重›