佻达 tiāo dá
volume volume

Từ hán việt: 【điêu đạt】

Đọc nhanh: 佻达 (điêu đạt). Ý nghĩa là: Khinh bạc; phóng đãng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thiết hỉ đệ đắc giai phụ; nhiên khủng kì điêu đạt chiêu nghị 竊喜弟得佳婦; 然恐其佻達招議 (A Anh 阿英) Riêng mừng em được vợ đẹp; nhưng ngại nàng phóng đãng quá sẽ mang tiếng dị nghị. Trêu chọc; chế giễu..

Ý Nghĩa của "佻达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佻达 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khinh bạc; phóng đãng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thiết hỉ đệ đắc giai phụ; nhiên khủng kì điêu đạt chiêu nghị 竊喜弟得佳婦; 然恐其佻達招議 (A Anh 阿英) Riêng mừng em được vợ đẹp; nhưng ngại nàng phóng đãng quá sẽ mang tiếng dị nghị. Trêu chọc; chế giễu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佻达

  • volume volume

    - 亨达 hēngdá

    - Hanh Đạt

  • volume volume

    - 人数 rénshù 10 亿

    - Dân số đạt 1 tỷ.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 长达 chángdá 5464 公里 gōnglǐ

    - Sông Hoàng Hà dài 5464 km.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 气温 qìwēn 高达 gāodá 35

    - Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 销售 xiāoshòu 目标 mùbiāo 没有 méiyǒu 达到 dádào

    - Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.

  • volume volume

    - 人民 rénmín yǒu 表达意见 biǎodáyìjiàn de 权利 quánlì

    - Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 畜牧业 xùmùyè hěn 发达 fādá 可以 kěyǐ 生产 shēngchǎn 多种多样 duōzhǒngduōyàng de 乳制品 rǔzhìpǐn

    - Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 产量 chǎnliàng 达五吨 dáwǔdūn

    - Sản lượng năm nay đạt 5 tấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiāo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu , Khiêu , Thiêu , Điêu , Điểu , Điệu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLMO (人中一人)
    • Bảng mã:U+4F7B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao