轻浮 qīngfú
volume volume

Từ hán việt: 【khinh phù】

Đọc nhanh: 轻浮 (khinh phù). Ý nghĩa là: nói năng tuỳ tiện; bạ đâu nói đấy; hành động tuỳ tiện, bộp chộp; hểu; đong đua, lẳng.

Ý Nghĩa của "轻浮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻浮 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nói năng tuỳ tiện; bạ đâu nói đấy; hành động tuỳ tiện

言语举动随便, 不严肃不庄重

✪ 2. bộp chộp; hểu; đong đua

✪ 3. lẳng

言语举动不庄重, 不严肃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻浮

  • volume volume

    - 那鱼 nàyú 轻咬 qīngyǎo 浮向 fúxiàng 咬著 yǎozhù le 吞下 tūnxià le 鱼饵 yúěr

    - Cá nhẹ nhàng cắn vào mồi câu và [nổi lên/ cắn chặt vào/ nuốt chửng] nó.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng shí de 生活 shēnghuó 时时 shíshí zài 脑海 nǎohǎi 浮现 fúxiàn

    - Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.

  • volume volume

    - 轻舟浮泛 qīngzhōufúfàn

    - con thuyền trôi trên mặt nước

  • volume volume

    - 浮舟 fúzhōu 用于 yòngyú 支撑 zhīchēng 浮桥 fúqiáo de 船只 chuánzhī 可以 kěyǐ 轻易 qīngyì 移动 yídòng de 建造 jiànzào 平底船 píngdǐchuán

    - Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 轻浮 qīngfú

    - Thái độ của anh ấy rất hời hợt.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 对答 duìdá 轻松自如 qīngsōngzìrú

    - Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 信任 xìnrèn 一个 yígè 陌生人 mòshēngrén

    - Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.

  • - 两次 liǎngcì 失误 shīwù ràng 对方 duìfāng 得到 dédào le 轻松 qīngsōng de 分数 fēnshù

    - Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa