稳健 wěnjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ổn kiện】

Đọc nhanh: 稳健 (ổn kiện). Ý nghĩa là: vững vàng, thận trọng; thận trọng vững chắc. Ví dụ : - 稳健的步子。 bước đi vững vàng. - 办事稳健。 giải quyết công việc thận trọng vững chắc

Ý Nghĩa của "稳健" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

稳健 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vững vàng

稳而有力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 稳健 wěnjiàn de 步子 bùzi

    - bước đi vững vàng

✪ 2. thận trọng; thận trọng vững chắc

稳重;不轻举妄动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 办事 bànshì 稳健 wěnjiàn

    - giải quyết công việc thận trọng vững chắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳健

  • volume volume

    - 办事 bànshì 稳健 wěnjiàn

    - giải quyết công việc thận trọng vững chắc

  • volume volume

    - 稳健 wěnjiàn de 步子 bùzi

    - bước đi vững vàng

  • volume volume

    - 台风 táifēng ér 稳健 wěnjiàn

    - phong cách diễn vững vàng.

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn 价格 jiàgé 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 经济 jīngjì 稳步增长 wěnbùzēngzhǎng

    - Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 稳健 wěnjiàn 行驶 xíngshǐ zài 铁轨 tiěguǐ shàng

    - Tàu di chuyển vững vàng trên đường ray.

  • volume volume

    - 主食 zhǔshí 对于 duìyú 健康 jiànkāng hěn 重要 zhòngyào

    - Món chính rất quan trọng với sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao