Đọc nhanh: 落拓 (lạc thác). Ý nghĩa là: chán nản; tinh thần sa sút, phóng khoáng; thoải mái. Ví dụ : - 落拓不羁。 tự nhiên không gò bó.
落拓 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chán nản; tinh thần sa sút
潦倒失意
✪ 2. phóng khoáng; thoải mái
豪迈,不拘束
- 落拓不羁
- tự nhiên không gò bó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落拓
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 落拓不羁
- tự nhiên không gò bó.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拓›
落›