Đọc nhanh: 爱重 (ái trọng). Ý nghĩa là: ngưỡng mộ; hâm mộ.
爱重 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng mộ; hâm mộ
喜爱重视
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱重
- 自爱自重
- tự ái tự trọng
- 爱惜 生命 是 重要 的
- Trân trọng sinh mạng rất quan trọng.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
重›