Đọc nhanh: 威严 (uy nghiêm). Ý nghĩa là: uy nghiêm, oai phong; uy phong. Ví dụ : - 威严的仪仗队 đội danh dự uy nghiêm. - 家长的威严 cái oai phong của gia trưởng
✪ 1. uy nghiêm
有威力而又严肃的样子
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
✪ 2. oai phong; uy phong
威风
- 家长 的 威严
- cái oai phong của gia trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威严
- 家长 的 威严
- cái oai phong của gia trưởng
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 皇帝 的 龙颜 威严 无比
- Nét mặt của hoàng đế vô cùng uy nghiêm.
- 警察 的 制服 很 威严
- Đồng phục của cảnh sát rất uy nghiêm.
- 他 在 公司 里 很 有 威严
- Anh ấy rất có uy nghiêm trong công ty.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
威›
kinh ngạcHùng vĩ
nghiêm ngặt; nghiêm nghị; nghiêm khắc; thâm nghiêmsâm nghiêm
Uy Tín
Nghiêm Túc
Trang Trọng
vũ lực; quyền thếuy vũ; lực lượng lớnoai
Tôn Nghiêm
Thận Trọng, Vững Vàng (Nói Năng, Làm Việc)
mặt mày; diện mạo; dung nhan (ý chế nhạo)
Trang Nghiêm
nghiêm túc và trang trọngtrang nghiêm
Uy Phong
nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng
uy thế; thế lực
nghiêm trang và trang nghiêm