Đọc nhanh: 端凝 (đoan ngưng). Ý nghĩa là: đoan trang; thanh lịch; tao nhã. Ví dụ : - 风度端凝 thái độ thanh lịch
端凝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoan trang; thanh lịch; tao nhã
端庄,凝重
- 风度 端 凝
- thái độ thanh lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端凝
- 他 不 说 端 由
- Anh ấy không nói nguyên nhân.
- 风度 端 凝
- thái độ thanh lịch
- 他们 常起 啧端
- Họ thường gây ra tranh cãi.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 首都 在 这个 国家 的 最南端
- Thủ đô nằm ở phía nam cực của đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
端›