庄子 zhuāngzi
volume volume

Từ hán việt: 【trang tử】

Đọc nhanh: 庄子 (trang tử). Ý nghĩa là: thôn trang; làng xóm; làng mạc, điền trang. Ví dụ : - 他是我们庄子里的人。 anh ấy là người làng tôi.

Ý Nghĩa của "庄子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庄子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thôn trang; làng xóm; làng mạc

村庄

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 庄子 zhuāngzǐ de rén

    - anh ấy là người làng tôi.

✪ 2. điền trang

田庄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄子

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 农民 nóngmín yòng 叉子 chāzǐ 耕种 gēngzhòng 庄稼 zhuāngjia

    - Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 庄园主 zhuāngyuánzhǔ 宅第 zháidì shì 一栋 yīdòng 环抱 huánbào zài 美丽 měilì de 花园 huāyuán zhōng de 大理石 dàlǐshí 房子 fángzi

    - Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 女孩子 nǚháizi 家家 jiājiā de jiù 应该 yīnggāi 端庄 duānzhuāng 优雅 yōuyǎ

    - Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch

  • volume volume

    - 庄子 zhuāngzǐ shì 道家 dàojiā 思想 sīxiǎng de 杰出 jiéchū shī

    - Trang Tử là bậc thầy xuất sắc của tư tưởng Đạo gia.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 村子 cūnzi de 庄稼人 zhuāngjiarén dōu hěn 勤劳 qínláo

    - Những người nông dân trong làng này đều rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 庄子 zhuāngzǐ de rén

    - anh ấy là người làng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Bành , Trang
    • Nét bút:丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IG (戈土)
    • Bảng mã:U+5E84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao