平坦 píngtǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bình thản】

Đọc nhanh: 平坦 (bình thản). Ý nghĩa là: bằng phẳng; bằng; phẳng; bằng chằn chặn; thênh thang; chăn chắn. Ví dụ : - 宽阔平坦的马路。 đường cái rộng rãi bằng phẳng.

Ý Nghĩa của "平坦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

平坦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bằng phẳng; bằng; phẳng; bằng chằn chặn; thênh thang; chăn chắn

没有高低凹凸 (多指地势)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宽阔 kuānkuò 平坦 píngtǎn de 马路 mǎlù

    - đường cái rộng rãi bằng phẳng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平坦

  • volume volume

    - 宽阔 kuānkuò 平坦 píngtǎn de 马路 mǎlù

    - đường cái rộng rãi bằng phẳng.

  • volume volume

    - 这条途 zhètiáotú hěn 平坦 píngtǎn

    - Con đường này rất bằng phẳng.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn 道路 dàolù 平坦 píngtǎn

    - Con đường phía trước bằng phẳng.

  • volume volume

    - 那块 nàkuài hěn 平坦 píngtǎn

    - Mảnh đất đó rất bằng phẳng.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài de 地势 dìshì 平坦 píngtǎn

    - Mảnh đất này địa thế bằng phẳng.

  • volume volume

    - zài zhè 土地 tǔdì 平坦 píngtǎn de 乡间 xiāngjiān 人们 rénmen 种植 zhòngzhí 水稻 shuǐdào 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù

    - Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.

  • volume volume

    - 准平原 zhǔnpíngyuán 一种 yīzhǒng yīn 晚期 wǎnqī 侵蚀作用 qīnshízuòyòng ér 形成 xíngchéng de 近似 jìnsì 平坦 píngtǎn de 地面 dìmiàn

    - Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.

  • volume volume

    - 四外 sìwài 全是 quánshì 平坦 píngtǎn 辽阔 liáokuò de 草地 cǎodì

    - xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thản
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAM (土日一)
    • Bảng mã:U+5766
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa