坎坷 kǎnkě
volume volume

Từ hán việt: 【khảm khả】

Đọc nhanh: 坎坷 (khảm khả). Ý nghĩa là: nhấp nhô; gập ghềnh; mấp mô; dằn xóc, trớ trêu; lận đận; long đong; trắc trở; thăng trầm. Ví dụ : - 这条路太坎坷了。 Con đường này quá gập ghềnh.. - 前面的道路很坎坷。 Con đường phía trước rất mấp mô.. - 他的一生坎坷多磨。 Cuộc đời anh ấy lận đận, thăng trầm.

Ý Nghĩa của "坎坷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坎坷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhấp nhô; gập ghềnh; mấp mô; dằn xóc

道 路, 土地坑坑洼洼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这条 zhètiáo tài 坎坷 kǎnkě le

    - Con đường này quá gập ghềnh.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn de 道路 dàolù hěn 坎坷 kǎnkě

    - Con đường phía trước rất mấp mô.

✪ 2. trớ trêu; lận đận; long đong; trắc trở; thăng trầm

比喻人生道路不顺利

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 一生 yīshēng 坎坷 kǎnkě 多磨 duōmó

    - Cuộc đời anh ấy lận đận, thăng trầm.

  • volume volume

    - 光荣 guāngróng 之路常 zhīlùcháng 坎坷 kǎnkě

    - Con đường vinh quang thường trắc trở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎坷

  • volume volume

    - 光荣 guāngróng 之路常 zhīlùcháng 坎坷 kǎnkě

    - Con đường vinh quang thường trắc trở.

  • volume volume

    - 半世 bànshì 坎坷 kǎnkě

    - nửa đời lận đận.

  • volume volume

    - 道路 dàolù 坎坷不平 kǎnkěbùpíng

    - đường gập ghềnh; đường dằn xóc

  • volume volume

    - 何怕 hépà 前途 qiántú duō 坎坷 kǎnkě

    - Sao sợ con đường phía trước đầy gập ghềnh.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn de 道路 dàolù hěn 坎坷 kǎnkě

    - Con đường phía trước rất mấp mô.

  • volume volume

    - de 一生 yīshēng 坎坷 kǎnkě 多磨 duōmó

    - Cuộc đời anh ấy lận đận, thăng trầm.

  • volume volume

    - zhūn 坎坷 kǎnkě

    - gian truân lận đận

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo tài 坎坷 kǎnkě le

    - Con đường này quá gập ghềnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě
    • Âm hán việt: Kha , Khả
    • Nét bút:一丨一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMNR (土一弓口)
    • Bảng mã:U+5777
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa