坦荡 tǎndàng
volume volume

Từ hán việt: 【thản đãng】

Đọc nhanh: 坦荡 (thản đãng). Ý nghĩa là: bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳng, thẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư. Ví dụ : - 前面是一条坦荡的大路。 trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.. - 胸怀坦荡 tấm lòng trong sáng vô tư

Ý Nghĩa của "坦荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坦荡 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳng

宽广平坦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 一条 yītiáo 坦荡 tǎndàng de 大路 dàlù

    - trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.

✪ 2. thẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư

形容心地纯洁,胸襟宽畅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胸怀坦荡 xiōnghuáitǎndàng

    - tấm lòng trong sáng vô tư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦荡

  • volume volume

    - zài 巴基斯坦 bājīsītǎn 出生 chūshēng

    - Anh ấy sinh ra ở Pakistan.

  • volume volume

    - 胸怀坦荡 xiōnghuáitǎndàng

    - tấm lòng trong sáng vô tư

  • volume volume

    - de 怀 huái hěn 坦荡 tǎndàng

    - Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - 坦白 tǎnbái 承认 chéngrèn 问题 wèntí

    - Anh ấy đã thẳng thắn thừa nhận vấn đề.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 坦荡荡 tǎndàngdàng de rén

    - Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān zài 外面 wàimiàn 游荡 yóudàng

    - Anh ấy lêu lổng cả ngày ở bên ngoài.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 草原 cǎoyuán 非常 fēicháng 坦荡 tǎndàng

    - Cánh đồng cỏ này rất rộng lớn và bằng phẳng.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 一条 yītiáo 坦荡 tǎndàng de 大路 dàlù

    - trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thản
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAM (土日一)
    • Bảng mã:U+5766
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao