Đọc nhanh: 阿的平 (a đích bình). Ý nghĩa là: A-tê-brin; atebrine (thuốc).
阿的平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-tê-brin; atebrine (thuốc)
药名,有机化合物,分子式C2 3 H3 2 ON3 Cl3 ·2H2 O,黄色结晶粉末,味苦,治疟疾也叫疟涤平 (德:Atebbrin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿的平
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
的›
阿›