陡峻 dǒujùn
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu tuấn】

Đọc nhanh: 陡峻 (đẩu tuấn). Ý nghĩa là: cao và dốc. Ví dụ : - 山崖陡峻 vách núi vừa cao vừa dốc

Ý Nghĩa của "陡峻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陡峻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao và dốc

(地势) 高而陡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山崖 shānyá 陡峻 dǒujùn

    - vách núi vừa cao vừa dốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陡峻

  • volume volume

    - 峻山 jùnshān de 景色 jǐngsè 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 峰崴 fēngwǎi 峻峭 jùnqiào 天地 tiāndì

    - Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.

  • volume volume

    - 峭直 qiàozhí ( 刚直 gāngzhí 严峻 yánjùn )

    - cương trực nghiêm túc.

  • volume volume

    - 高山峻岭 gāoshānjùnlǐng

    - núi cao đèo cao.

  • volume volume

    - 峻峭 jùnqiào de 山峰 shānfēng 令人敬畏 lìngrénjìngwèi

    - Đỉnh núi cao vút khiến người ta sợ.

  • volume volume

    - chán jùn de 悬崖 xuányá

    - vách núi cheo leo hiểm trở.

  • volume volume

    - 山崖 shānyá 陡峻 dǒujùn

    - vách núi vừa cao vừa dốc

  • volume volume

    - yòng 严峻 yánjùn de 眼神 yǎnshén 看着 kànzhe 学生 xuésheng

    - Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丨フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UICE (山戈金水)
    • Bảng mã:U+5CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:フ丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLGYO (弓中土卜人)
    • Bảng mã:U+9661
    • Tần suất sử dụng:Cao