Đọc nhanh: 荆棘 (kinh cức). Ý nghĩa là: bụi gai; bụi cây có gai; găng; chông gai, truông. Ví dụ : - 奋斗是桨,划开了生命中的荆棘,告别了昨日的迷茫 Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua. - 我坠入蛮荒荆棘的陷阱,曾一度坚信这就是爱情 Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu
荆棘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bụi gai; bụi cây có gai; găng; chông gai
泛指山野丛生的带刺小灌木
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 我 坠入 蛮荒 荆棘 的 陷阱 , 曾一度 坚信 这 就是 爱情
- Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu
✪ 2. truông
草野丛生的荒地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荆棘
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 小 路上 荆棘丛生
- Con đường nhỏ đầy gai góc.
- 这片 森林 荆棘丛生
- Khu rừng này đầy gai góc.
- 她 勇敢 趟 过 荆棘
- Cô ấy dũng cảm đi qua bụi gai.
- 这种 崩 很 棘手
- Loại bệnh băng huyết này rất khó giải quyết.
- 我 坠入 蛮荒 荆棘 的 陷阱 , 曾一度 坚信 这 就是 爱情
- Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棘›
荆›