Đọc nhanh: 深坑 (thâm khanh). Ý nghĩa là: Thị trấn Shenkeng ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shenkeng ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Shenkeng township in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深坑
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 那个 矿坑 很深
- Cái hầm mỏ đó rất sâu.
- 那个 矿坑 很深 很大
- Cái hầm đó rất sâu và rộng.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
深›