宽旷 kuān kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【khoan khoáng】

Đọc nhanh: 宽旷 (khoan khoáng). Ý nghĩa là: rộng rãi; trống trải; mênh mông. Ví dụ : - 宽旷的草原。 thảo nguyên mênh mông.

Ý Nghĩa của "宽旷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宽旷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộng rãi; trống trải; mênh mông

宽广空旷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宽旷 kuānkuàng de 草原 cǎoyuán

    - thảo nguyên mênh mông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽旷

  • volume volume

    - 他们 tāmen 高颧骨 gāoquángǔ 下颌 xiàhé 宽大 kuāndà 鼻梁 bíliáng

    - Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 旷课 kuàngkè le

    - Hôm nay anh ấy nghỉ học.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • volume volume

    - wèi 集体 jítǐ 想得 xiǎngdé 周到 zhōudào 管得 guǎndé kuān

    - Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.

  • volume volume

    - 宽旷 kuānkuàng de 草原 cǎoyuán

    - thảo nguyên mênh mông.

  • volume volume

    - 人民 rénmín de 生活 shēnghuó 越来越 yuèláiyuè 宽绰 kuānchuò le

    - cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拓宽 tuòkuān 业务范围 yèwùfànwéi

    - Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu 旷课 kuàngkè le 两节 liǎngjié

    - Hôm nay cậu ấy lại trốn hai tiết học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AI (日戈)
    • Bảng mã:U+65F7
    • Tần suất sử dụng:Cao