高峻 gāojùn
volume volume

Từ hán việt: 【cao tuấn】

Đọc nhanh: 高峻 (cao tuấn). Ý nghĩa là: cao và dốc; chót vót; tót vời. Ví dụ : - 地势高峻 địa thế vừa cao vừa dốc.

Ý Nghĩa của "高峻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高峻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao và dốc; chót vót; tót vời

(山势、地势等) 高而陡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地势 dìshì 高峻 gāojùn

    - địa thế vừa cao vừa dốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高峻

  • volume volume

    - yīn 山势 shānshì 高峻 gāojùn nǎi zài 山腰 shānyāo 休息 xiūxī 片时 piànshí

    - Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 地势 dìshì 高峻 gāojùn

    - địa thế vừa cao vừa dốc.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 高山峻岭 gāoshānjùnlǐng

    - núi cao đèo cao.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān yǒu 高峻 gāojùn cén

    - Bên bờ biển có vách núi cao.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丨フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UICE (山戈金水)
    • Bảng mã:U+5CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa