Đọc nhanh: 陡壁 (đẩu bích). Ý nghĩa là: vách đứng; vách núi dựng đứng. Ví dụ : - 陡壁悬崖 vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
陡壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách đứng; vách núi dựng đứng
像墙壁那样直立的岸或山崖
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陡壁
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 几年 前 我 在 修复 壁画 的 时候
- Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
陡›