Các biến thể (Dị thể) của 剮
㱙 叧 咼 𠮠 𣅻
剐
Đọc nhanh: 剮 (Quả). Bộ đao 刀 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丨フフ丨フ丨フ一丨丨). Ý nghĩa là: Róc thịt cho đến chết (một thứ hình phạt tàn khốc thời xưa). Từ ghép với 剮 : 手上剮了一個口子 Tay bị xoạc một miếng, 衣服剮破了 Quần áo toác ra rồi Chi tiết hơn...