Các biến thể (Dị thể) của 罵
傌
駡 𦋻
骂
Đọc nhanh: 罵 (Mạ). Bộ Võng 网 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丨フ丨丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Mắng chửi. Chi tiết hơn...
- “Tặc cốt thiên niên mạ bất tri” 賊骨天年罵不知 (Thất thập nhị nghi trủng 七十二疑冢) Nắm xương giặc (chỉ Tào Tháo) nghìn năm bị chửi rủa mà không biết.
Trích: “mạ lị” 罵詈 mắng chửi. Nguyễn Du 阮攸