Đọc nhanh: 飘荡 (phiêu đãng). Ý nghĩa là: phất phới; phất phơ; dập dềnh; bồng bềnh; bay bổng; phiêu đãng, phiêu bạt; trôi giạt, lênh đênh. Ví dụ : - 红旗迎风飘荡。 cờ hồng bay phất phới trước gió.. - 小船在水中飘荡。 chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.. - 在她飘荡随性的嗓音的演绎下 qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng
Ý nghĩa của 飘荡 khi là Động từ
✪ phất phới; phất phơ; dập dềnh; bồng bềnh; bay bổng; phiêu đãng
在空中随风摆动或在水面上随波浮动
- 红旗 迎风 飘荡
- cờ hồng bay phất phới trước gió.
- 小船 在 水中 飘荡
- chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.
- 在 她 飘荡 随性 的 嗓音 的 演绎 下
- qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phiêu bạt; trôi giạt
漂泊
- 弃家 避难 , 四处 飘荡
- gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.
✪ lênh đênh
漂在水面随水流浮动
✪ bềnh bồng; bập bềnh
✪ di động
飘浮移动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘荡
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 资财 荡然
- tài sản không còn gì.
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 放荡不羁
- tự do phóng túng
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 荡然无存
- không còn gì; sạch sành sanh
- 红旗 迎风 飘荡
- cờ hồng bay phất phới trước gió.
- 小船 在 水中 飘荡
- chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.
- 萍 随 水流 四处 飘荡
- Bèo theo dòng nước trôi nổi khắp nơi.
- 柳絮 在 半空中 飘荡
- bông liễu bay lượn lờ trong không trung
- 弃家 避难 , 四处 飘荡
- gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.
- 在 她 飘荡 随性 的 嗓音 的 演绎 下
- qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飘荡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飘荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荡›
飘›
rơi chầm chậm; rơi lả tảlênh đênh; trôi giạt; phiêu linh; lạc loàibơ vơ
dập dờn; trầm bổng; bập bềnh; phơi phới
du dương; êm ái; trầm bổng
Biến Động, Gợn Sóng
Tung Bay, Phất Phơ
phập phềnh; bồng bềnh; lềnh bềnhlều bều; lập lờ; bềnh; bềulêu bêusơ lược; qua loa
du đãng; lêu lổng; ăn chơidạo chơi; đi dạolắc lư; bập bềnh; chao đảo
sóng lăn tăn; sóng gợn; lăn tăn; dợn
trôi dạtnổi
vang vọng; ngân nga; vang dội; vọng lại (tiếng động)
bay bổng; vang dội; lướt nhẹbông lông; gặp đâu nói đấy
phiêu bạt; trôi nổi; phất phưởng; long đong; phất phơ phất phưởnglang bang
lay động; lung lay; vờn theo chiều gió; cuốn theo chiều gió
phấp phới; lung lay; dao động; đung đưa (gây sự chú ý)
bay trong giólắc lưlung laykhông ổn địnhdập dềnhbềnh bồng; bập bềnhphiêu dao
đong đưa; đu đưa; đung đưa
bay lên bay xuống; bay lượnphất phới
phất phơ; bồng bềnh; phật phật
bay lả tả
thoảng
lưu lạc; lang bạt; lang thang kiếm sống
rơi; hạ