Đọc nhanh: 鸾飘凤泊 (loan phiêu phượng bạc). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) thư pháp đậm, duyên dáng, (văn học) chim lửa bay lên, chim phượng hoàng bay lên (thành ngữ), vợ chồng xa nhau.
Ý nghĩa của 鸾飘凤泊 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) thư pháp đậm, duyên dáng
fig. bold, graceful calligraphy
✪ (văn học) chim lửa bay lên, chim phượng hoàng bay lên (thành ngữ)
lit. firebird soars, phoenix alights (idiom)
✪ vợ chồng xa nhau
married couple separated from each other
✪ người tài năng không được trao cơ hội để phát huy hết tiềm năng của mình
talented person not given the opportunity to fulfill his potential
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸾飘凤泊
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 战争 使 许多 夫妻 鸾凤分飞
- Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.
- 鸾 是 传说 中 凤凰 一类 的 鸟
- Loan là loài chim giống phượng hoàng trong truyền thuyết.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸾飘凤泊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸾飘凤泊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凤›
泊›
飘›
鸾›