Đọc nhanh: 涟漪 (liên y). Ý nghĩa là: sóng lăn tăn; sóng gợn; lăn tăn; dợn. Ví dụ : - 微风吹过,湖面上泛起层层涟漪。 gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
Ý nghĩa của 涟漪 khi là Danh từ
✪ sóng lăn tăn; sóng gợn; lăn tăn; dợn
细小的波纹
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涟漪
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 河水 清且 涟 猗
- nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 漪澜
- sóng nước
- 海边 涟起 潮涌 时
- Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 湖面 上 荡漾 着 涟漪
- Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.
- 她 哭 时 泪涟涟
- Khi cô ấy khóc nước mắt chảy giàn giụa.
- 水面 上 出现 了 涟漪
- Trên mặt nước xuất hiện những gợn sóng.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涟漪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涟漪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涟›
漪›