涟漪 liányī

Từ hán việt: 【liên y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "涟漪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liên y). Ý nghĩa là: sóng lăn tăn; sóng gợn; lăn tăn; dợn. Ví dụ : - 。 gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 涟漪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 涟漪 khi là Danh từ

sóng lăn tăn; sóng gợn; lăn tăn; dợn

细小的波纹

Ví dụ:
  • - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 湖面 húmiàn shàng 泛起 fànqǐ 层层 céngcéng 涟漪 liányī

    - gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涟漪

  • - 姑娘 gūniang 伤怀 shānghuái lèi lián

    - Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.

  • - 河水 héshuǐ 清且 qīngqiě lián

    - nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.

  • - yīn 失恋 shīliàn ér 涕泪 tìlèi 涟涟 liánlián

    - Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.

  • - 漪澜 yīlán

    - sóng nước

  • - 海边 hǎibiān 涟起 liánqǐ 潮涌 cháoyǒng shí

    - Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.

  • - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 湖面 húmiàn shàng 泛起 fànqǐ 层层 céngcéng 涟漪 liányī

    - gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

  • - 湖面 húmiàn shàng 荡漾 dàngyàng zhe 涟漪 liányī

    - Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.

  • - shí 泪涟涟 lèiliánlián

    - Khi cô ấy khóc nước mắt chảy giàn giụa.

  • - 水面 shuǐmiàn shàng 出现 chūxiàn le 涟漪 liányī

    - Trên mặt nước xuất hiện những gợn sóng.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 涟漪

Hình ảnh minh họa cho từ 涟漪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涟漪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:丶丶一一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKQ (水卜大手)
    • Bảng mã:U+6D9F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丶丶一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKHR (水大竹口)
    • Bảng mã:U+6F2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình