胸怀坦荡 xiōnghuái tǎndàng

Từ hán việt: 【hung hoài thản đãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胸怀坦荡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 怀

Đọc nhanh: 怀 (hung hoài thản đãng). Ý nghĩa là: có đầu óc rộng rãi, ngây thơ, hào hùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胸怀坦荡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胸怀坦荡 khi là Tính từ

có đầu óc rộng rãi

broad-minded

ngây thơ

ingenuous

hào hùng

magnanimous

cởi mở và thẳng thắn (thành ngữ); không che giấu bất cứ điều gì

open and candid (idiom); not hiding anything; openhearted

không ích kỷ

unselfish

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸怀坦荡

  • - de 胸怀 xiōnghuái 很痛 hěntòng

    - Ngực cô ấy rất đau.

  • - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 胸怀 xiōnghuái de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim

  • - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 滔滔 tāotāo de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh

  • - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 滔滔 tāotāo de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng

  • - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • - 襟怀坦白 jīnhuáitǎnbái

    - Bụng dạ ngay thẳng.

  • - 胸怀坦荡 xiōnghuáitǎndàng

    - tấm lòng trong sáng vô tư

  • - 襟怀坦白 jīnhuáitǎnbái

    - bụng dạ cởi mở.

  • - de 怀 huái hěn 坦荡 tǎndàng

    - Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.

  • - 胸怀坦白 xiōnghuáitǎnbái ràng rén 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Thẳng thắn khiến người khác cảm thấy thoải mái.

  • - shì 一个 yígè 坦荡荡 tǎndàngdàng de rén

    - Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.

  • - 心怀 xīnhuái 旷荡 kuàngdàng

    - tâm hồn phóng khoáng.

  • - 胸怀 xiōnghuái 全局 quánjú

    - suy nghĩ cho toàn cuộc.

  • - 这片 zhèpiàn 草原 cǎoyuán 非常 fēicháng 坦荡 tǎndàng

    - Cánh đồng cỏ này rất rộng lớn và bằng phẳng.

  • - de 胸怀 xiōnghuái 涵容 hánróng 一切 yīqiè

    - Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.

  • - qǐng 保持 bǎochí 开放 kāifàng de 胸怀 xiōnghuái

    - Hãy giữ tấm lòng cởi mở.

  • - 胸怀大志 xiōnghuáidàzhì

    - mang trong lòng chí lớn

  • - 胸怀 xiōnghuái 远志 yuǎnzhì

    - có chí lớn; mang hoài bão lớn

  • - 磊落 lěiluò de 胸怀 xiōnghuái

    - lòng dạ quang minh chính đại.

  • - 胸怀祖国 xiōnghuáizǔguó 放眼世界 fàngyǎnshìjiè

    - mang tổ quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胸怀坦荡

Hình ảnh minh họa cho từ 胸怀坦荡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸怀坦荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thản
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAM (土日一)
    • Bảng mã:U+5766
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao