• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
  • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
  • Âm hán việt: Hồng
  • Nét bút:フフ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟工
  • Thương hiệt:VMM (女一一)
  • Bảng mã:U+7EA2
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 红

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 红 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hồng). Bộ Mịch (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ). Từ ghép với : Vừa hồng vừa chuyên, Đỏ thắm (tươi), Treo hoa đỏ, phủ vải điều, Diễn viên nổi tiếng, Chia hoa hồng Chi tiết hơn...

Hồng

Từ điển phổ thông

  • màu hồng, màu đỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đỏ, hồng

- Vừa hồng vừa chuyên

- Đỏ thắm (tươi)

* ② Hoa đỏ, vải điều (tượng trưng điều vui mừng)

- Treo hoa đỏ, phủ vải điều

* ③ Nổi tiếng, được hoan nghênh

- Diễn viên nổi tiếng

* ④ Lời, lãi, hoa hồng

- Chia hoa hồng