- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
- Pinyin:
Yì
- Âm hán việt:
Dịch
- Nét bút:フフ一フ丶一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟𠬤
- Thương hiệt:VMEQ (女一水手)
- Bảng mã:U+7ECE
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 绎
-
Phồn thể
繹
-
Cách viết khác
𦆎
Ý nghĩa của từ 绎 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 绎 (Dịch). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一フ丶一一丨). Ý nghĩa là: 1. gỡ mối nợ, 2. liền. Từ ghép với 绎 : 尋繹 Tìm đầu mối, 洛繹不絕 Liền nối không dứt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Liền
- 洛繹不絕 Liền nối không dứt.