椰林飘香 yē línpiāoxiāng

Từ hán việt: 【da lâm phiêu hương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "椰林飘香" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (da lâm phiêu hương). Ý nghĩa là: pina colada (cocktail).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 椰林飘香 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 椰林飘香 khi là Danh từ

pina colada (cocktail)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰林飘香

  • - 芳香族化合物 fāngxiāngzúhuàhéwù

    - hợp chất thơm

  • - gěi kāi le 阿莫西林 āmòxīlín

    - Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - zhè 就是 jiùshì 一个 yígè 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn 事件 shìjiàn de 再现 zàixiàn

    - Lại là Bill Clinton.

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

  • - 海南 hǎinán 不比 bùbǐ 塞北 sàiběi 一年四季 yīniánsìjì 树木 shùmù 葱茏 cōnglóng 花果 huāguǒ 飘香 piāoxiāng

    - Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương

  • - 桂子飘香 guìzǐpiāoxiāng

    - hương hoa quế lan toả

  • - 花园里 huāyuánlǐ 花朵 huāduǒ 飘香 piāoxiāng

    - Hoa trong vườn thoảng hương thơm.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 飘溢 piāoyì zhe 花香 huāxiāng

    - Hương hoa lan tỏa khắp vườn.

  • - 香味儿 xiāngwèier 飘散在 piāosànzài 空气 kōngqì zhōng

    - Mùi thơm lan tỏa trong không khí.

  • - 公园 gōngyuán 飘溢 piāoyì zhe 花香 huāxiāng

    - hương hoa thơm ngát công viên.

  • - 花园里 huāyuánlǐ piāo lái 浓郁 nóngyù de 花香 huāxiāng

    - Hương hoa nồng nàn bay trong vườn.

  • - 远处 yuǎnchù piāo lái 一股 yīgǔ 清香 qīngxiāng

    - Có hương thơm bay từ xa.

  • - kǎo háo 香气 xiāngqì 四处 sìchù piāo

    - Mùi thơm của hàu nướng bay khắp nơi.

  • - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • - 超市 chāoshì 香菇 xiānggū 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椰林飘香

Hình ảnh minh họa cho từ 椰林飘香

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椰林飘香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao