Đọc nhanh: 椰林飘香 (da lâm phiêu hương). Ý nghĩa là: pina colada (cocktail).
Ý nghĩa của 椰林飘香 khi là Danh từ
✪ pina colada (cocktail)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰林飘香
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 桂子飘香
- hương hoa quế lan toả
- 花园里 花朵 飘香
- Hoa trong vườn thoảng hương thơm.
- 花园里 飘溢 着 花香
- Hương hoa lan tỏa khắp vườn.
- 香味儿 飘散在 空气 中
- Mùi thơm lan tỏa trong không khí.
- 公园 里 飘溢 着 花香
- hương hoa thơm ngát công viên.
- 花园里 飘 来 浓郁 的 花香
- Hương hoa nồng nàn bay trong vườn.
- 远处 飘 来 一股 清香
- Có hương thơm bay từ xa.
- 烤 蚝 香气 四处 飘
- Mùi thơm của hàu nướng bay khắp nơi.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椰林飘香
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椰林飘香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
椰›
飘›
香›