Đọc nhanh: 零散 (linh tán). Ý nghĩa là: rải rác; phân tán; rời rạc. Ví dụ : - 把零散的材料归并在一起。 Đem những tài liệu rải rác thu thập lại.. - 桌子上零散地放着几本书。 Trên bàn để rải rác vài quyển sách.. - 二十多户人家零零散散地分布在几个沟里。 Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Ý nghĩa của 零散 khi là Tính từ
✪ rải rác; phân tán; rời rạc
分布不集中的; 分散的
- 把 零散 的 材料 归并在 一起
- Đem những tài liệu rải rác thu thập lại.
- 桌子 上 零散 地放 着 几本书
- Trên bàn để rải rác vài quyển sách.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 这 一次 的 研究 太 零散 , 难以 发挥 重大 的 作用
- Lần nghiên cứu này quá rời rạc, khó có thể phát huy tác dụng to lớn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零散
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 士气涣散
- sĩ khí rã rời
- 桌子 上 零散 地放 着 几本书
- Trên bàn để rải rác vài quyển sách.
- 村庄 零零落落 地 散布 在 河边
- thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.
- 把 零散 的 材料 归并在 一起
- Đem những tài liệu rải rác thu thập lại.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 这 一次 的 研究 太 零散 , 难以 发挥 重大 的 作用
- Lần nghiên cứu này quá rời rạc, khó có thể phát huy tác dụng to lớn.
- 他们 在 旅行 中 走散 了
- Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 零散
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 零散 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›
零›