Đọc nhanh: 零碎 (linh toái). Ý nghĩa là: vụn vặt; vặt vãnh; lụn vụn, việc vặt vãnh; việc linh tinh; việc cỏn con; toả toái, lẻ tẻ. Ví dụ : - 零碎活儿。 việc vặt.. - 东西零碎。 đồ đạc vặt vãnh.. - 这些材料零零碎碎的,用处不大。 những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
Ý nghĩa của 零碎 khi là Tính từ
✪ vụn vặt; vặt vãnh; lụn vụn
细碎;琐碎
- 零碎 活儿
- việc vặt.
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 这些 材料 零零碎碎 的 , 用处 不 大
- những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ việc vặt vãnh; việc linh tinh; việc cỏn con; toả toái
零碎的事物
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
✪ lẻ tẻ
小数目的 (跟'整'相对)
So sánh, Phân biệt 零碎 với từ khác
✪ 零星 vs 零碎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零碎
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 畸零 无侣
- đơn độc không bè bạn.
- 零碎 时间 也 要 珍惜
- Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 整天 忙些 个 零七八碎 儿
- cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 零碎 活儿 没人愿 干
- Công việc vụn vặt không ai muốn làm.
- 剩下 的 零碎 活儿 我 包圆儿
- mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
- 这些 材料 零零碎碎 的 , 用处 不 大
- những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 零碎 活儿
- việc vặt.
- 用 得 多 就 成总儿 买 , 用得少 就 零碎 买
- dùng nhiều thì mua cả xê-ri, dùng ít thì mua lẻ.
- 我得 找些 零碎 东西 捐给 教堂 作 义卖
- Tôi phải tìm một số đồ linh tinh để quyên góp cho nhà thờ để bán từ thiện.
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 零碎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 零碎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碎›
零›
áo rồng (một loại trang phục đồng bộ trong hí khúc, có vằn hổ)diễn viên mặc áo vằn; đào kép áo vằn
Vụn Vặt, Lác Đác, Rải Rác
nhỏ vụn; vụn vặt; tế toái
rải rác; phân tán; rời rạc
lộn xộn; mất trật tự
Vỡ Tan, Vỡ Vụn, Nát Vụn
vụn vặt; vặt vãnh; nhỏ nhặt
vụn vặt; nhỏ nhặt; vặt vãnh