Đọc nhanh: 零星 (linh tinh). Ý nghĩa là: vụn vặt; linh tinh; nhỏ nhặt; số ít còn lại; vặt, lẻ tẻ; lác đác. Ví dụ : - 零星材料。 tài liệu linh tinh vụn vặt.. - 零星土地。 số ít đất đai còn lại.. - 我零零星星地听到一些消息。 tôi nghe được một số tin vụn vặt.
Ý nghĩa của 零星 khi là Tính từ
✪ vụn vặt; linh tinh; nhỏ nhặt; số ít còn lại; vặt
零碎的; 少量的 (不用做谓语)
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 零星 土地
- số ít đất đai còn lại.
- 我 零零星星 地 听到 一些 消息
- tôi nghe được một số tin vụn vặt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lẻ tẻ; lác đác
零散 (不用做谓语)
- 零星 的 枪声
- tiếng súng nổ lác đác.
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 零星 với từ khác
✪ 零星 vs 零碎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零星
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 打零工
- làm việc vặt.
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 零星 的 枪声
- tiếng súng nổ lác đác.
- 零星 土地
- số ít đất đai còn lại.
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
- 我 零零星星 地 听到 一些 消息
- tôi nghe được một số tin vụn vặt.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 零星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 零星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
零›