零星 língxīng

Từ hán việt: 【linh tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "零星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (linh tinh). Ý nghĩa là: vụn vặt; linh tinh; nhỏ nhặt; số ít còn lại; vặt, lẻ tẻ; lác đác. Ví dụ : - 。 tài liệu linh tinh vụn vặt.. - 。 số ít đất đai còn lại.. - 。 tôi nghe được một số tin vụn vặt.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 零星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 零星 khi là Tính từ

vụn vặt; linh tinh; nhỏ nhặt; số ít còn lại; vặt

零碎的; 少量的 (不用做谓语)

Ví dụ:
  • - 零星 língxīng 材料 cáiliào

    - tài liệu linh tinh vụn vặt.

  • - 零星 língxīng 土地 tǔdì

    - số ít đất đai còn lại.

  • - 零零星星 línglíngxīngxing 听到 tīngdào 一些 yīxiē 消息 xiāoxi

    - tôi nghe được một số tin vụn vặt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

lẻ tẻ; lác đác

零散 (不用做谓语)

Ví dụ:
  • - 零星 língxīng de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng nổ lác đác.

  • - xià zhe 零零星星 línglíngxīngxing de 小雨 xiǎoyǔ

    - mưa nhỏ lác đác.

  • - 草丛 cǎocóng jiān 零零星星 línglíngxīngxing 点缀着 diǎnzhuìzhe 一些 yīxiē 小花 xiǎohuā

    - trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 零星 với từ khác

零星 vs 零碎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零星

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 孩子 háizi 粒着 lìzhe 零食 língshí

    - Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.

  • - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 星星 xīngxing 散发 sànfà 晶芒 jīngmáng

    - Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 星期六 xīngqīliù 休息 xiūxī a

    - Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?

  • - 挨次 āicì 检查 jiǎnchá 机器 jīqì shàng de 零件 língjiàn

    - lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.

  • - 打零工 dǎlínggōng

    - làm việc vặt.

  • - xià zhe 零零星星 línglíngxīngxing de 小雨 xiǎoyǔ

    - mưa nhỏ lác đác.

  • - 零星 língxīng 材料 cáiliào

    - tài liệu linh tinh vụn vặt.

  • - 零星 língxīng de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng nổ lác đác.

  • - 零星 língxīng 土地 tǔdì

    - số ít đất đai còn lại.

  • - 草丛 cǎocóng jiān 零零星星 línglíngxīngxing 点缀着 diǎnzhuìzhe 一些 yīxiē 小花 xiǎohuā

    - trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.

  • - 零零星星 línglíngxīngxing 听到 tīngdào 一些 yīxiē 消息 xiāoxi

    - tôi nghe được một số tin vụn vặt.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 零星

Hình ảnh minh họa cho từ 零星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 零星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao