Đọc nhanh: 较真 (giảo chân). Ý nghĩa là: quá thực tế; nói thẳng; cố chấp; chân thực. Ví dụ : - 他说话总喜欢较真儿,别人都不爱和他搭话. Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.. - 这部影片拍得比较真实。 Bộ phim quay khá chân thực.. - 遇事别较真,较真生烦恼。 Gặp chuyện đừng quá mức cố chấp, như vậy sẽ dễ sinh ra phiền muộn.
Ý nghĩa của 较真 khi là Tính từ
✪ quá thực tế; nói thẳng; cố chấp; chân thực
主要指认真、太当回事,与含糊、模糊相对。
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 这部 影片 拍 得 比较 真实
- Bộ phim quay khá chân thực.
- 遇事 别 较真 , 较真 生 烦恼
- Gặp chuyện đừng quá mức cố chấp, như vậy sẽ dễ sinh ra phiền muộn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 较真
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 那匹 纺绸 真 好看
- Khổ tơ tằm đó rất đẹp.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 遇事 别 较真 , 较真 生 烦恼
- Gặp chuyện đừng quá mức cố chấp, như vậy sẽ dễ sinh ra phiền muộn.
- 这部 影片 拍 得 比较 真实
- Bộ phim quay khá chân thực.
- 这 两个 看起来 比较 类似 , 但是 一个 是 真的 , 一个 是 假 的
- Hai cái đó nhìn thì giống nhau, thế nhưng một cái là thật còn một cái là giả
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 较真
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 较真 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm真›
较›