Hán tự: 教
Đọc nhanh: 教 (giáo.giao). Ý nghĩa là: dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo, làm cho; bảo; để, giáo; đạo; tôn giáo. Ví dụ : - 教养需从小培养。 Giáo dục cần được bồi dưỡng từ nhỏ.. - 教育孩子要用心。 Giáo dục con cái phải dụng tâm.. - 他教她在这里等我。 Anh ấy bảo cô ấy đợi tôi ở đây.
Ý nghĩa của 教 khi là Động từ
✪ dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo
教导; 教育
- 教养 需 从小 培养
- Giáo dục cần được bồi dưỡng từ nhỏ.
- 教育 孩子 要 用心
- Giáo dục con cái phải dụng tâm.
✪ làm cho; bảo; để
使; 吩咐;让
- 他教 她 在 这里 等 我
- Anh ấy bảo cô ấy đợi tôi ở đây.
- 教 我 去 那家店 买 东西
- Để tôi đi cửa hàng đó mua đồ.
Ý nghĩa của 教 khi là Danh từ
✪ giáo; đạo; tôn giáo
指宗教
- 佛教 的 教义 强调 慈悲
- Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh lòng từ bi.
- 佛教 的 修行 包括 冥想
- Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.
✪ giáo dục; giáo viên
指教育或教师
- 她 是 我们 的 班 教师
- Cô ấy là giáo viên lớp của chúng tôi.
- 他 是 一位 优秀 的 教师
- Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.
✪ họ Giáo
姓
- 我姓 教
- Tôi họ Giáo.
- 我 的 朋友 姓教
- Bạn của tôi họ Giáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 给 教学 松绑
- Nới lỏng các hạn chế cho việc giảng dạy.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›