• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
  • Pinyin: Nǎo , Nào
  • Âm hán việt: Não
  • Nét bút:丶丶丨丶一ノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖㐫
  • Thương hiệt:PYUK (心卜山大)
  • Bảng mã:U+607C
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 恼

  • Cách viết khác

    𡛛 𡜣 𡜪 𡝲 𡡟 𡢆 𡢋 𢙉 𢚰 𤹻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 恼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Não). Bộ Tâm (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 2. buồn phiền. Từ ghép với : Anh ta đã tức giận, đừng nói nữa, Làm cho người ta vừa giận vừa tức, Anh đừng trêu tức nó, Buồn bực. Chi tiết hơn...

Não

Từ điển phổ thông

  • 1. bực, tức, cáu
  • 2. buồn phiền

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giận, cáu, tức giận, tức tối, bực mình

- Anh ta đã tức giận, đừng nói nữa

- Làm cho người ta vừa giận vừa tức

- Anh đừng trêu tức nó

* ② Buồn, buồn bực

- Buồn bực.