Đọc nhanh: 敬业 (kính nghiệp). Ý nghĩa là: tận tâm. Ví dụ : - 他是一位敬业的医生。 Anh ấy là một bác sĩ tận tâm.. - 我们需要更加敬业。 Chúng ta cần phải càng tận tâm hơn.. - 她做事很敬业。 Cô ấy làm việc rất tận tâm.
Ý nghĩa của 敬业 khi là Tính từ
✪ tận tâm
指精神可嘉,专心致力于学术或工作
- 他 是 一位 敬业 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ tận tâm.
- 我们 需要 更加 敬业
- Chúng ta cần phải càng tận tâm hơn.
- 她 做事 很 敬业
- Cô ấy làm việc rất tận tâm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 敬业
✪ 敬业 + 的 + Ai đó (医生/老师/员工)
"敬业" vai trò định ngữ
- 她 是 敬业 的 医生
- Cô ấy là bác sĩ tận tâm.
- 他 是 敬业 的 老师
- Anh ấy là giáo viên tận tâm.
- 我们 需要 敬业 的 员工
- Chúng tôi cần những nhân viên tận tâm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬业
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 林垦 事业
- sự nghiệp khai hoang gây rừng.
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 她 是 敬业 的 医生
- Cô ấy là bác sĩ tận tâm.
- 他 的 烈业 为 后人 所 敬仰
- Công lao của anh ấy được hậu thế kính trọng.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 她 做事 很 敬业
- Cô ấy làm việc rất tận tâm.
- 他 是 敬业 的 老师
- Anh ấy là giáo viên tận tâm.
- 她 的 敬业精神 使 他 的 合同 得以 续签
- Tinh thần yêu nghề của cô ấy đã giúp cô ấy gia hạn được hợp đồng.
- 我们 需要 敬业 的 员工
- Chúng tôi cần những nhân viên tận tâm.
- 我们 需要 更加 敬业
- Chúng ta cần phải càng tận tâm hơn.
- 他 是 一位 敬业 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ tận tâm.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敬业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敬业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
敬›