Đọc nhanh: 赞叹 (tán thán). Ý nghĩa là: ca ngợi; khen ngợi; ca tụng; tán tụng; thán phục; kinh ngạc. Ví dụ : - 她的精彩表演令人赞叹。 Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.. - 大家都赞叹她的歌声。 Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.
Ý nghĩa của 赞叹 khi là Động từ
✪ ca ngợi; khen ngợi; ca tụng; tán tụng; thán phục; kinh ngạc
因为佩服而称赞感叹
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 大家 都 赞叹 她 的 歌声
- Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 赞叹
✪ 令/让/使 + 人 + 赞叹
Khiến người khác cảm thán
- 这 成绩 令 同学 赞叹
- Thành tích này khiến các bạn học kinh ngạc.
✪ 赞叹不已
Tấm tắc khen, khen không ngớt lời
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
✪ 对 A 表示赞叹
Thể hiện sự cảm thán đối với A
- 大家 对 他 的 勇敢 表示 赞叹
- Mọi người bày tỏ sự cảm phục đối với sự dũng cảm của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞叹
- 慨叹
- than thở.
- 嗟叹
- ca thán.
- 望洋兴叹
- than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở).
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 赞叹不已
- ngợi khen mãi
- 他 啧啧 地 赞叹
- Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.
- 这 成绩 令 同学 赞叹
- Thành tích này khiến các bạn học kinh ngạc.
- 她 的 风情 令人 赞叹
- Thần thái của cô ấy khiến người ta khen ngợi.
- 大家 都 赞叹 她 的 歌声
- Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.
- 我们 都 赞叹 她 的 歌声
- Chúng tôi đều khen ngợi giọng hát của cô ấy.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 大家 对 他 的 勇敢 表示 赞叹
- Mọi người bày tỏ sự cảm phục đối với sự dũng cảm của anh ấy.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赞叹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赞叹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叹›
赞›
Ca Tụng
Tán Dương, Khen Ngợi, Biểu Dương
ca ngợi; tán dương; ca tụng
Biểu Dương
khen; khen ngợi; ca ngợi; tán dương; tuyên dương; ca tụng
Ca Tụng
Tán Thưởng, Khoan Nghênh, Khen Ngợi
Khen Ngợi, Tán Thành, Tỏ Ý Khen Ngợi
Khen Ngợi, Tán Thưởng, Ca Ngợi
khen ngợi; ca ngợi
Thán Phục, Khâm Phục, Ngạc Nhiên Thú Vị
Khen, Khen Ngợi, Ca Ngợi
Tuyên Dương, Biểu Dương
khen ngợiđể khen ngợi
ca ngợi; ca tụng; khen ngợi
khen ngợi; tán dương; ca ngợi; ca tụng; tán tụng
để khen ngợi
ca tụng; khen ngợi; tán dương
gõ nhịp; đánh nhịp
khen ngợi; ca ngợi
thán phục; khen ngợi khâm phục; tán phục
tấm tắcríu rít; líu lo (tiếng chim kêu)chậc chậc (tặc lưỡi)